List of enums - Danh sách các enum sử dụng trên đơn hàng.

Danh mục trợ giúp

Tin mới

Bắt đầu bán hàng

Quy định và chính sách

Quản lý đơn hàng

Quản lý shop

Quản lý tài chính

Quản lý khiếu nại

Kết nối API

List of enums - Danh sách các enum sử dụng trên đơn hàng.

Changed history

Description

Date

Author

Add PaymentType Zalo

12 Nov 2020

Initial

 

Enum

 

Detail

Description

sale_product_type

 

[Description("Vật lý")] Material =1,
[Description("Voucher") Ticket =2,
[Description("E-Voucher")] ETicket = 3

Đơn hàng sản phẩm

payment_type

 

[Description("Thẻ tín dụng và ghi nợ quốc tế")] Credit = 1,
[Description("Thẻ ATM nội địa và Internet Banking")] ATM_InternetBanking = 2,
[Description("Chuyển khoản qua Ngân Hàng")] BankTransfer = 3,
[Description("Thanh toán bằng ví")] Ví = 4,
[Description("Thẻ ATM liên kết trực tiếp")] ATM_Link = 5
[Description("Thanh toán bằng ZaloPay")] ZaloPay = 6
[Description("Thanh toán bằng Momo")] MoMo = 7
[Description("Thanh toán COD")] COD = 8

Loại thanh toán

order_status

 

[Display(Name = "Mới")] New = 2,
[Display(Name = "Đang xử lý")] Proccessing = 3,
[Display(Name = "Đang vận chuyển")] Shipping = 6,
[Display(Name = "Đã giao hàng")] POD = 7,
[Display(Name = "Đã hoàn tất")] Completed = 8,
[Display(Name = "Đóng")] Closed = 10,
[Display(Name = "Yêu cầu hoãn")] Delaying = 11,
[Display(Name = "Đang hoãn")] Delay = 12,
[Display(Name = "Hủy")] Cancelled = 13,
[Display(Name = "Yêu cầu tách")] Splitting = 14,
[Display(Name = "Chờ tách")] Splitted = 15,
[Display(Name = "Chờ gộp")] Merging = 19,
[Display(Name = "Đang đổi trả")] Returning = 21,
[Display(Name = "Đổi trả thành công")] Returned = 22,
[Display(Name = "Chờ sendo xử lý")] WaitingSendo = 23,

Trạng thái đơn hàng.

shipping_type

 

[Display(Name = "Sendo vận chuyển")] Sendo = 1,
[Display(Name = "Tự vận chuyển")] Shop = 2,
[Display(Name = "Sengo, Tự vận chuyển")] Sengo_Shop = 3

Hình thức vận chuyển.

payment_method

 

[Description("Thanh toán khi nhận hàng")] COD = 1,
[Description("Thanh toán trực tuyến")] Senpay = 2,
[Description("Thanh toán kết hợp")] Combine = 4,
[Description("Thanh toán trả sau")] PayLater = 5

Phương thức thanh toán.

payment_status

 

[Display(Name = "Chưa thanh toán")] NotPaid = 1,
[Display(Name = "Đã thanh toán COD")] CODCarrier = 2,
[Display(Name = "Đã thanh toán")] Paid = 3,
[Display(Name = "Hoàn tất")] Completed = 4,
[Display(Name = "Đã hoàn tiền")] Refund = 5,
[Display(Name = "Đợi xác nhận")] Waiting = 6,
[Display(Name = "Từ chối")] Reject = 7,
[Display(Name = "Đã thanh toán một phần")] PartialPaid = 14,
[Display(Name = "Đã hoàn tiền một phần")] PartialRefund = 15,

Trạng thái thanh toán.

delivery_status

 

[Display(Name = "Chưa tạo vận đơn")] None = 9,
[Display(Name = "Mới")] New = 1,
[Display(Name = "Đang xử lý")] Processing = 2,
[Display(Name = "Đang lấy hàng")] Picked = 3,
[Display(Name = "Đang xếp hàng")] Sorted = 4,
[Display(Name = "Đang giao hàng")] Shipped = 5,
[Display(Name = "Đã giao hàng")] Deliveried = 6,
[Display(Name = "Trả hàng cho người bán")] ReturnSeller = 8,
[Display(Name = "Người bán đã nhận lại hàng")] ReturnSellerReceived = 10,
[Display(Name = "Đã đổi hàng")] Changed = 11,
[Display(Name = "Đang trả hàng")] Returning = 12,
[Display(Name = "Đổi trả thành công")] Returned = 13,
[Display(Name = "Lấy hàng thành công")] PickedSuccess = 14,
[Display(Name = "Bàn giao thành công LM")] HandedOver = 15,
[Display(Name = "Mất hàng")] Lost = 16,

Trạng thái vận chuyển